Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
leo thang
[leo thang]
|
to climb a ladder
(nghĩa bóng) to escalate
To escalate the war
UN Secretary General Kofi Annan said he was concerned by the escalating violence between Israel and the Palestinians during the past 24 hours.